| 1 |
rate |
Tỷ lệ |
|
| 2 |
your_review |
Viết nhận xét của bạn. |
|
| 3 |
ad_saved |
Quảng cáo của bạn đã được lưu thành công! |
|
| 4 |
ad_added |
Quảng cáo của bạn đã được thêm thành công! |
|
| 5 |
invalid_ad_picture |
Hình ảnh quảng cáo phải là một hình ảnh! |
|
| 6 |
enter_valid_desc |
Vui lòng nhập một mô tả hợp lệ! |
|
| 7 |
enter_valid_titile |
Vui lòng nhập tiêu đề hợp lệ! |
|
| 8 |
enter_valid_url |
Vui lòng nhập một liên kết hợp lệ! |
|
| 9 |
invalid_company_name |
Vui lòng nhập tên công ty hợp lệ! |
|
| 10 |
mother |
Mẹ |
|
| 11 |
father |
Bố |
|
| 12 |
daughter |
Con gái |
|
| 13 |
son |
Con trai |
|
| 14 |
sister |
Chị gái |
|
| 15 |
brother |
Anh trai |
|
| 16 |
auntie |
Bác gái |
|
| 17 |
uncle |
Chú |
|
| 18 |
niece |
Cháu gái |
|
| 19 |
nephew |
Cháu trai |
|
| 20 |
cousin_female |
Em họ (nữ) |
|
| 21 |
cousin_male |
Anh họ) |
|
| 22 |
grandmother |
Bà ngoại |
|
| 23 |
grandfather |
Ông nội |
|
| 24 |
granddaughter |
Cháu gái |
|
| 25 |
grandson |
Cháu trai |
|
| 26 |
stepsister |
Chị kế |
|
| 27 |
stepbrother |
Anh của mẹ kế |
|
| 28 |
stepmother |
Mẹ kế |
|
| 29 |
stepfather |
Cha dượng |
|
| 30 |
stepdaughter |
Con gái riêng |
|
| 31 |
sister_in_law |
Chị dâu |
|
| 32 |
brother_in_law |
Anh rể |
|
| 33 |
mother_in_law |
Mẹ chồng |
|
| 34 |
father_in_law |
Bố chồng hoặc bố vợ |
|
| 35 |
daughter_in_law |
Con dâu |
|
| 36 |
son_in_law |
Con rể |
|
| 37 |
sibling_gender_neutral |
Anh chị em ruột (trung lập về giới tính) |
|
| 38 |
parent_gender_neutral |
Cha mẹ (giới tính trung lập) |
|
| 39 |
child_gender_neutral |
Trẻ em (giới tính trung tính) |
|
| 40 |
sibling_of_parent_gender_neutral |
Anh chị em của cha mẹ (giới tính trung tính) |
|
| 41 |
child_of_sibling_gender_neutral |
Con của anh chị em (trung lập về giới tính) |
|
| 42 |
cousin_gender_neutral |
Anh họ (trung lập về giới tính) |
|
| 43 |
grandparent_gender_neutral |
Ông bà (giới tính trung lập) |
|
| 44 |
grandchild_gender_neutral |
Cháu (giới tính trung tính) |
|
| 45 |
step_sibling_gender_neutral |
Anh chị em kế (trung lập về giới tính) |
|
| 46 |
step_parent_gender_neutral |
Cha mẹ kế (giới tính trung lập) |
|
| 47 |
stepchild_gender_neutral |
Con ghẻ (trung lập về giới tính) |
|
| 48 |
sibling_in_law_gender_neutral |
Anh chị em rể (giới tính trung tính) |
|
| 49 |
parent_in_law_gender_neutral |
Bố mẹ chồng (giới tính trung lập) |
|
| 50 |
child_in_law_gender_neutral |
Con rể (không phân biệt giới tính) |
|