Manage Languages
Edit Language ISO
Manage & Edit Languages
ID | Key Name | Value | Action |
---|---|---|---|
1 | address | Địa chỉ nhà | |
2 | city | Thành phố | |
3 | state | Tiểu bang | |
4 | zip | Mã Bưu Chính | |
5 | pay | Thanh toán ngay | |
6 | 2checkout_declined | Thanh toán của bạn đã bị từ chối, vui lòng liên hệ với ngân hàng hoặc công ty phát hành thẻ của bạn và đảm bảo rằng bạn có số tiền cần thiết. | |
7 | expire_date | Hạn sử dụng | |
8 | no_interested_people | Không có người dùng quan tâm. | |
9 | less | Ít hơn | |
10 | completed | Hoàn thành | |
11 | studied_at | Học tại | |
12 | cant_share_own | Bạn không thể chia sẻ bài đăng trên một trang hoặc một nhóm không phải của riêng bạn. | |
13 | accept_group_chat_request | Đã chấp nhận lời mời trò chuyện nhóm của bạn. | |
14 | jobs | Việc làm | |
15 | post_job_text | Đăng công việc cho {{page_name}} để tiếp cận những ứng viên phù hợp trên | |
16 | create_job | Tạo công việc | |
17 | job_title | Chức danh công việc | |
18 | salary_range | Mức lương | |
19 | minimum | Tối thiểu | |
20 | maximum | Tối đa | |
21 | per_hour | Trên giờ | |
22 | per_day | Mỗi ngày | |
23 | job_type | Loại công việc | |
24 | full_time | Toàn thời gian | |
25 | part_time | Bán thời gian | |
26 | internship | Kỳ thực tập | |
27 | volunteer | Tình nguyện viên | |
28 | contract | Hợp đồng | |
29 | job_des_text | Mô tả các trách nhiệm và kỹ năng ưu tiên cho công việc này | |
30 | job_add_iamge | Thêm hình ảnh để giúp các ứng viên thấy được việc làm tại vị trí này như thế nào. | |
31 | use_cover_photo | Sử dụng ảnh bìa | |
32 | questions | Câu hỏi | |
33 | free_text_question | Câu hỏi văn bản miễn phí | |
34 | yes_no_question | Câu hỏi có không | |
35 | multiple_choice_question | Câu hỏi nhiều lựa chọn | |
36 | add_question | Thêm câu hỏi | |
37 | add_an_answers | Thêm câu trả lời | |
38 | question_one | Câu hỏi Một | |
39 | question_two | Câu hỏi hai | |
40 | question_three | Câu hỏi ba | |
41 | edit_job | Chỉnh sửa công việc | |
42 | delete_job | Xóa công việc | |
43 | apply_now | Áp dụng ngay bây giờ | |
44 | experience | Trải qua | |
45 | add_experience | Thêm kinh nghiệm | |
46 | position | Chức vụ | |
47 | where_did_you_work | Bạn đã làm việc ở đâu? | |
48 | i_currently_work | Tôi hiện đang làm việc tại đây | |
49 | please_answer_questions | Vui lòng trả lời các câu hỏi | |
50 | you_apply_this_job | Bạn đã nộp đơn cho công việc này. |